Judo Japan : Môn võ lấy nhu chế cương
Judo hay còn gọi là Nhu đạo là một trong những môn võ thuật nổi tiếng
của Nhật Bản. Tại Viện Kodokan, đại bản doanh của Judo tọa lạc ở thủ đô
Tokyo có đặt bức tượng của người sáng lập môn võ này – tổ sư Kano
Jigoro.
Kodokan được tổ sư Kano lập ra vào năm 1882. Đây là nơi đầu tiên giảng dạy Judo.
Sàn tập của võ đường Judo được thiết kế đặc biệt, trên sàn phủ một
loại thảm có độ đàn hồi. Ngày xưa, người Nhật dùng chiếu Tatami để lót
sàn nhưng hiện nay, những vật liệu mới đã được sử dụng nhưng tính năng
của nó vẫn không thay đổi. Trong Judo, các thế đòn thường khiến đấu thủ
ngã mạnh xuống sàn nên sàn thi đấu phải mềm để người ngã không bị đau.
Hiện nay, có khoảng 8 triệu người ở 199 quốc gia và vùng lãnh thổ
theo học Judo. Điều này đã biến Judo thành môn thể thao võ thuật phát
triển nhất của Nhật Bản.
Trong Judo, người ta chia ra nhiều nhóm đòn, trong đó có hai nhóm đòn chính là Katame waza và Nage waza.
Judo là môn võ lấy nhu thắng cương, mượn sức đánh sức, rèn luyện thân thể
Katame waza là kỹ thuật khống chế khiến cơ thể đối phương không thể
động đậy. Trong nhóm đòn này quan trọng nhất là đòn đè Osae-komi. Nhóm
đòn thứ hai Nage waza là kỹ thuật quật ngã đối phương. Trong trận đấu,
võ sĩ giành thắng lợi tuyệt đối với điểm Ippon khi anh ta quật ngã đối
phương, khiến lưng đối phương chạm mặt chiếu Tatami bằng một đòn Nage
waza có sức mạnh và tốc độ. Có tổng cộng trên 60 đòn đánh thuộc nhóm đòn
Nage waza.
Judo là môn võ lấy nhu thắng cương, mượn sức đánh sức, ứng dụng chủ
yếu vào việc tự vệ, rèn luyện sức khỏe. Các đòn thế của Judo được phát
triển dựa trên những nghiên cứu của tổ sư Kano Jigoro về cơ thể người
kết hợp với nền tảng của môn võ cổ truyền Nhu thuật của Nhật Bản.
Ngày xưa, giới võ sĩ Sumuari phải thường xuyên rèn luyện sức khỏe để
tham gia chiến trận và bảo vệ lâu đài, lãnh thổ của lãnh chúa. Võ thuật
là lựa chọn hàng đầu để tăng cường sức mạnh và sự dẻo dai của các võ sĩ
Samurai. Trong đó, phổ biến nhất là môn võ Jujitsu hay còn gọi là Nhu
thuật.
Đến thời Edo, Nhu thuật được phát triển mạnh mẽ, trở thành một môn võ
có hệ thống và được nhiều người theo học. Cùng với sự phát triển này,
các võ sư cũng đã sáng tạo ra nhiều đòn đánh mới. Tuy nhiên, đến thời
Minh Trị, thế kỉ XIX, Nhật Bản bước vào công cuộc hiện đại hóa, tăng
cường tiếp cận văn minh phương Tây. Đây là lúc tầng lớp samurai suy yếu,
Nhu thuật bị thất sủng vì nhiều người cho rằng, môn võ này đầy tính bạo
lực và nguy hiểm.
Cũng vào thời điểm đó, thế giới võ thuật Nhật Bản chứng kiến sự ra
đời của một môn võ mới thay thế Nhu thuật – môn võ Judo. Người sáng lập
ra môn võ này là Kano Jigoro.
Lúc nhỏ, Jigoro là cậu bé thông minh nhưng thể chất ốm yếu, thường bị
bạn bè bắt nạt. Nhằm cải thiện tình trạng sức khỏe của mình, năm 18
tuổi, Jigoro bắt đầu theo học Nhu thuật. Tuy nhiên, sau một thời gian
theo đuổi môn võ này, Jigoro nhận ra rằng, Nhu thuật là môn võ chiến đấu
với những đòn nguy hiểm, dễ gây tổn thương cho con người. Từ đó, ông
nghĩ ra cách bỏ đi các yếu tố bạo lực trong nhu thuật.
Jigoro đã dốc hết sức cho sự cải tiến Nhu thuật, loại trừ những kỹ
thuật có hại và nguy hiểm của môn võ này để biến nó thành một môn võ có
tính giáo dục thể chất và là phương pháp tốt rèn luyện tinh thần kỷ
luật, thượng võ cho thanh niên.
Trong quá trình tìm tòi để sáng tạo các đòn thế mới, Jigoro đã nghiên
cứu cả những tài liệu về y khoa và cơ thể người. Không chỉ có vậy, ông
còn tạo ra những con búp bê có hình dáng giống con người để thử nghiệm
sự tác động của kỹ thuật mới lên các khớp.
Năm 1882, Jigoro sáng lập môn võ Judo dựa trên nền tảng của Nhu
thuật. Ông mở trường dạy võ tại ngôi đền Eishoji – nơi sau này trở thành
Viện Kodokan – thánh địa của Judo. Số lượng môn đồ theo học tại võ
đường giai đoạn đầu khá khiêm tốn, chỉ khoảng 10 người, nhưng đó lại là
khởi điểm cho lịch sử phát triển hưng thịnh của Judo sau này.
Trong quá trình phát triển Judo, Jigoro không chỉ chú trọng đến kỹ
thuật mà ông còn đưa cả yếu tố văn hóa truyền thống của người Nhật vào
môn võ này. Điển hình là các kiểu chào mà võ sĩ Judo nào cũng phải nằm
lòng. Judo là môn võ trọng nghi lễ. Trước khi bước vào trận đấu, hai võ
sĩ cúi chào nhau, thể hiện sự tôn trọng đối phương.
Võ phục cũng rất quan trọng. Khi thi đấu, các võ sĩ thường nắm lấy
vạt áo gần cổ đối phương để quật ngã đối phương, do đó, trang phục trong
Judo phải được may bằng chất liệu mềm và chắc chắn để khi võ sĩ ra đòn,
áo không bị rách và phần cổ áo không gây tổn thương cho người bị tấn
công.
Judo là môn võ ôn hòa, đề cao tính tự vệ và rèn luyện thể chất nên rất
được công chúng quan tâm. 10 năm sau khi ra đời, võ đường của Jigoro
tiếp nhận khoảng 1.000 môn sinh theo học.
Judo nhanh chóng được truyền bá rộng rãi. Năm 1932, nó được đưa vào
giảng dạy tại nhiều cấp học ở Nhật Bản và trở thành môn võ thịnh hành
khắp cả nước. Không dừng lại ở đó, tổ sư Jigoro còn truyền bá Judo ra
thế giới. Cuối thập niên 1920, đầu thập niên 1930, Judo đã có mặt ở 24
quốc gia.
Năm 1938, khi Judo ở đỉnh cao của sự phát triển thì một biến cố lớn
đã xảy ra – tổ sư Jigoro qua đời ở tuổi 79. Đó cũng là thời điểm xảy ra
Chiến tranh Thế giới thứ hai mà Nhật Bản là một trong những nước tham
chiến. Quân đội Nhật Bản đã sử dụng Judo bên cạnh các môn võ khác như
Kiếm đạo, Sumo để rèn luyện sức khỏe và tinh thần của binh sỹ.
Năm 1945, chiến tranh kết thúc, Nhật Bản bại trận và lần đầu tiên
trong lịch sử, nước này bị quân đội nước ngoài chiếm đóng, cụ thể là
quân đội Mỹ. Dưới chế độ quân quản, Mỹ thực hiện hàng loạt cải cách tại
Nhật Bản. Trong nỗ lực xóa bỏ chủ nghĩa quân phiệt, Mỹ đã cấm tất cả các
võ đường hoạt động, trong đó có võ đường Judo.
6 năm sau khi Chiến tranh Thế giới thứ hai kết thúc, tức vào năm
1951, Liên đoàn Judo Quốc tế được thành lập. Judo trở thành môn thể thao
tranh tài trên các đấu trường quốc tế.
130 năm trước, Judo được tạo ra từ ý tưởng của tổ sư Jigoro muốn dùng
võ thuật để dạy con người phòng vệ và rèn luyện cơ thể. Ngày nay, Judo
tiếp tục được phát triển và đã trở thành môn thể thao võ thuật của thế
giới.
Sưu Tầm
0 nhận xét:
Đăng nhận xét